Có 2 kết quả:

对茬儿 duì chár ㄉㄨㄟˋ 對茬兒 duì chár ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree with
(2) of the same opinion
(3) to coincide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree with
(2) of the same opinion
(3) to coincide

Bình luận 0